Có 2 kết quả:
速記員 sù jì yuán ㄙㄨˋ ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ • 速记员 sù jì yuán ㄙㄨˋ ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stenographer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stenographer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0